Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
deadlight
deadline
deadliness
deadlock
deadly
deadly nightshade
deadness
deadset
deadweight
Deadweight debt
Deadweight - loss
deadwood
deaerate
deaeration
deaf
deaf-aid
deaf-and-dumb
deaf mute
deaf-mutism
deafen
deafener
deafening
deafeningly
deafly
deafness
deal
dealer
dealing
deallocation
dealt
deadlight
/'dedlait/
danh từ
cửa sổ giả
(hàng hải) cửa sập ở lỗ thành tàu (để che ánh sáng)