Bàn phím:
Từ điển:
 
appétit

danh từ giống đực

  • sự thèm muốn, dục vọng
    • Appétit sexuel: nhục dục
    • L'appétit de savoir: sự thèm muốn hiểu biết
  • sự thèm ăn, sự ngon miệng
    • Manger avec appétit: ăn ngon miệng
    • Rester sur son appétit: còn đói
    • Perdre l'appétit: ăn không ngon miệng
    • L'émotion lui a coupé l'appétit: vì xúc động, anh ta ăn không thấy ngon nữa
    • Bon appétit!: chúc ăn ngon!
  • l'appétit vient en mangeant+ được voi đòi tiên

phản nghĩa

=Anorexie, dégoût, dysorexie, inappétence, répugnance, répulsion, satiété