Bàn phím:
Từ điển:
 
dead-line /'dedlain/

danh từ

  • đường giới hạn không được vượt qua
  • hạn cuối cùng (trả tiền, rút quân...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường giới hạn trong sân nhà tù (người tù bước qua có thể bị bắn ngay tại chỗ)