Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dead hand
dead heat
dead-house
dead interval
dead-leaf
dead-letter
dead lift
dead-line
dead load
dead man's fingers
dead march
dead-nettle
dead-pan
dead-point
dead point
dead pull
dead reckoning
dead shot
dead spot
dead wall
dead-weight
Dead weight loss
Dead weight tax burden
dead-wind
deaden
deadener
deadening
deadfall
deadhead
deadlight
dead hand
ảnh hửơng nặng nề, tác động nặng nề