Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ail
ailanthus
aileron
ailing
ailment
ailurophile
ailurophobe
ailurophobia
aim
aimless
aimlessly
aimlessness
air
air-ball
air-balloon
air-barrage
air-base
air base
air beacon
air-bed
air bladder
air-bladder
air-blast
air-boat
air-borne
air-brake
air brake
air-brick
air-bridge
air brush
ail
/eil/
ngoại động từ
làm đau đớn, làm đau khổ, làm phiền não
làm ốm đau
what ails him?
:
anh ấy ốm vì bệnh gì thế?
nội động từ
đau đớn
ốm đau, khó ở