Bàn phím:
Từ điển:
 
intronisation

danh từ giống cái

  • sự đưa lên ngôi; sự phong (giám mục)
  • (nghĩa bóng) sự thiết lập, sự kiến lập
    • Intronisation d'un nouveau pouvoir: sự thiết lập chính quyền mới