Bàn phím:
Từ điển:
 
introduire

ngoại động từ

  • đưa vào, dẫn vào
    • Introduire un visiteur: dẫn khách vào
  • nhập, du nhập
    • Introduire une nouvelle variété de riz: nhập một giống lúa mới
  • cho vào; đút vào
    • introduire une instance: (luật học, pháp lý) đệ đơn kiện, khởi tố

phản nghĩa

=Chasser, éloigner, exclure