Bàn phím:
Từ điển:
 
appendiculaire

tính từ

  • (sinh vật học) xem appendice
  • (giải phẫu) xem appendice
  • (Point appendiculaire) điểm ruột thừa

danh từ giống đực

  • (số nhiều, động vật học) lớp hải tiêu có đuôi