Bàn phím:
Từ điển:
 
intoxiqué

tính từ

  • ngộ độc
  • (nghĩa bóng; từ mới, nghĩa mới) bị đầu độc

danh từ

  • kẻ ngộ độc
  • (nghĩa bóng; từ mới, nghĩa mới) kẻ bị đầu độc (về tư tưởng..)