Bàn phím:
Từ điển:
 
intimité

danh từ

  • (văn học) tính sâu kín
  • sự mật thiết, sự mật thiết, sự thân mật
  • sự ấm cúng
    • dans l'intimité: trong phạm vi thân tình, trong chỗ bạn thân với nhau

phản nghĩa

=Extériorité