Bàn phím:
Từ điển:
 

bung

noun

  • Big cooking pot
    • bung nấu bánh chưng: a cooking pot for glutinous rice square cakes

verb

  • To burst open
    • thúng đã bung vành: the rim of the basket has burst
    • chiếc dù bung ra, lơ lửng trên không: the parachute has burst open and is now hanging in the air
  • To boil to a pulp
    • bung ngô: to boil maize to a pulp
    • cà bung: egg-plant boiled soft