Bàn phím:
Từ điển:
 
intime

tính từ

  • sâu kín, tự trong lòng
    • Nature intime: bản chất sâu kín
    • Conviction intime: niềm tin tự trong lòng
  • mật thiết, thân thiết
    • Ami intime: bạn thân thiết
  • riêng tư
    • Vie intime: cuộc sống riêng tư
  • thân mật; ấm cúng
  • sens intime+ bản tâm

phản nghĩa

=Extérieur. Superficiel. Public. Froid

danh từ

  • bạn thân
    • Repas entre intimes: bữa cơm giữa bạn thân với nhau