Bàn phím:
Từ điển:
 
interruption

danh từ giống cái

  • sự cắt, sự ngắt, sự làm đứt đoạn; sự ngừng
  • sự ngắt lời; lời nói chặn
  • (luật học, pháp lý) sự đứt đoạn thời hiệu

phản nghĩa

=Reprise, rétablissement. Continuation