Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dawdle
dawdler
dawdlingly
dawn
dawning
day
day-bed
day-blind
day-blindness
day-boarder
day-book
day-boy
day care
day-dream
day-dreamer
day-fly
day-girl
day-labour
day-labourer
day-lily
day-long
day nursery
day off
day return
day-room
day-school
day-shift
day-spring
day-star
day ticket
dawdle
/'dɔ:dl/
ngoại động từ
lãng phí (thời gian)
to dawdle away one's time
:
lãng phí thời gian
nội động từ
lêu lỏng, đi nhởn, la cà lãng phí thời gian
làm chậm chạp, đà đẫn, lần nữa, dây dưa