Bàn phím:
Từ điển:
 
appelant

danh từ

  • (luật học, pháp lý) người chống án, người kháng cáo
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) xem appeau 2

phản nghĩa

=Intimé

tính từ

  • (luật học, pháp lý) chống án, nguyên kháng
    • La partie appelante (opposé à la "Partie intimée"): bên chống án, bên nguyên kháng (trái với " Bên bị kháng")