Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
davenport
david
davit
davy
davy jones's locker
davy lamp
daw
dawdle
dawdler
dawdlingly
dawn
dawning
day
day-bed
day-blind
day-blindness
day-boarder
day-book
day-boy
day care
day-dream
day-dreamer
day-fly
day-girl
day-labour
day-labourer
day-lily
day-long
day nursery
day off
davenport
/'dævnpɔ:t/
danh từ
bàn viết mặt nghiêng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế bành ba chỗ ngồi, xôfa