Bàn phím:
Từ điển:
 
aid /eid/

danh từ

  • sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ
  • người giúp đỡ, người phụ tá
  • (sử học) thuế (nộp cho nhà vua); công trái
  • ((thường) số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ
    • aids and appliances: đồ gá lắp, thiết bị, dụng cụ, phương tiện vật chất

Idioms

  1. by (with) the aid of
    • nhờ sự giúp đỡ của
  2. to lend aid to
    • (xem) lend
  3. what's all this aid of?
    • tất cả những cái này dùng để làm gì?
Aid
  • (Econ) Viện trợ
aid
  • thêm vào, phụ vào // sự thêm vào, sư phụ vào
  • training a. sách giáo khoa
  • visual a. đồ dùng giảng dạy