Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
datura
daub
daube
dauber
daubery
daubster
dauby
daughter
daughter board
daughter-in-law
daughterless
daughterly
daughters-in-law
daunt
daunter
daunting
dauntingly
dauntless
dauntlessly
dauntlessness
dauphin
daven
davenport
david
davit
davy
davy jones's locker
davy lamp
daw
dawdle
datura
/də'tjuərə/
danh từ
(thực vật học) cây cà độc dược