Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
datum
datum-level
datum-line
datum-point
datura
daub
daube
dauber
daubery
daubster
dauby
daughter
daughter board
daughter-in-law
daughterless
daughterly
daughters-in-law
daunt
daunter
daunting
dauntingly
dauntless
dauntlessly
dauntlessness
dauphin
daven
davenport
david
davit
davy
datum
/'deitəm/
danh từ, số nhiều data
số lượng đã cho (bài toán...); điều đã cho biết
luận cứ
(số nhiều datums) mốc tính toán, mốc đo lường
datum
(Tech) tư liệu, dữ liệu; số đa biết; đường tiêu chuẩn, mặt tiêu chuẩn [ĐL]
datum
số liệu, dữ kiện