Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dative
datively
datum
datum-level
datum-line
datum-point
datura
daub
daube
dauber
daubery
daubster
dauby
daughter
daughter board
daughter-in-law
daughterless
daughterly
daughters-in-law
daunt
daunter
daunting
dauntingly
dauntless
dauntlessly
dauntlessness
dauphin
daven
davenport
david
dative
/'deitiv/
tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) tặng cách
danh từ
(ngôn ngữ học) tặng cách