Bàn phím:
Từ điển:
 
dateless /'deitlis/

tính từ

  • không đề ngày tháng
  • (thơ ca) bất tận, bất diệt
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) có quá không xác định được thời đại; cũ quá không nhớ được ngày tháng