Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dated
Dated securities
datedly
datedness
dateless
dater
datestamp
dative
datively
datum
datum-level
datum-line
datum-point
datura
daub
daube
dauber
daubery
daubster
dauby
daughter
daughter board
daughter-in-law
daughterless
daughterly
daughters-in-law
daunt
daunter
daunting
dauntingly
dated
/'deitid/
tính từ
đề nghị
dated April 5th
:
đề ngày mồng 5 tháng 4
lỗi thời, cũ kỹ, không hợp thời