Bàn phím:
Từ điển:
 
internat

danh từ giống đực

  • chế độ nội trú; trường nội trú; tập thể học sinh nội trú
  • danh vị sinh viên y khoa nội trú; thời gian nội trú; kỳ thi tuyển sinh viên y khoa nội trú

phản nghĩa

=Externat