Bàn phím:
Từ điển:
 
intermittence

danh từ giống cái

  • sự gián đoạn
  • (y học) thời gian giữa hai cơn
    • par intermittence: từng lúc; từng hồi; từng cơn

phản nghĩa

=Continuité, régularité