Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
database system
datable
dataller
datary
datatron
date
date-cancel
date-line
date-palm
dateable
dated
Dated securities
datedly
datedness
dateless
dater
datestamp
dative
datively
datum
datum-level
datum-line
datum-point
datura
daub
daube
dauber
daubery
daubster
dauby
database system
(Tech) hệ thống kho dữ liệu