Bàn phím:
Từ điển:
 
intéressé

danh từ giống đực

  • đương sự

tính từ

  • có liên quan, có dính dáng
    • Les parties intéressées: các bên liên quan
  • vụ lợi
    • Homme intéressé: người vụ lợi
    • Une amitié intéressée: tình bạn vụ lợi

phản nghĩa

=Désintéressé, généreux