Bàn phím:
Từ điển:
 
appartenance

danh từ giống cái

  • sự thuộc về
    • L'appartenance à un parti politique: sự thuộc về một đảng chính trị
  • (số nhiều; từ hiếm, nghĩa ít dùng) phần phụ thuộc
    • Château vendu avec toutes ses appartenances: lâu đài bán với tất cả phần phụ thuộc