Bàn phím:
Từ điển:
 
interception

danh từ giống cái

  • sự chặn
    • L'interception de la lumière: sự chặn ánh sáng
    • Avion d'interception: (quân sự) máy bay đánh chặn, máy bay tiên kích
    • Interception du ballon: (thể dục thể thao) sự chặn bóng