Bàn phím:
Từ điển:
 
intercalaire

tính từ

  • lồng (vào giữa), gài, xen (vào giữa) chêm
    • Feuille intercalaire: tờ gài
    • Proposition intercalaire: (ngôn ngữ học) mệnh đề chêm
  • nhuận
    • Mois intercalaire: tháng nhuận
  • (thực vật học) (ở) gióng
    • Croissance intercalaire: sinh trưởng gióng

danh từ giống đực

  • phiếu xen (khác màu hoặc khác cỡ phiếu (thường), để ngăn từng nhóm phiếu trong ô phiếu)