Bàn phím:
Từ điển:
 
interaction

danh từ giống cái

  • sự tác động qua lại, sự tương tác
    • Interaction atomique: sự tương tác nguyên tử
    • Interaction de configuration: sự tương tác cấu hình
    • Interaction de particules: sự tương tác hạt