Bàn phím:
Từ điển:
 
apparier

ngoại động từ

  • ghép cặp, ghép đôi, xếp thành đôi
    • Apparier des bas: xếp bít tất thành đôi
    • Apparier des pigeons: ghép cặp bồ câu (một con đực, một con cái để cho sinh sản)

phản nghĩa

=Déparier