Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thanh thảnh
thanh thiên
thanh thiên bạch nhật
Thanh Thịnh
thanh thoát
Thanh Thuỷ
thanh thủy
thanh tích
Thanh Tiên
thanh tịnh
thanh toán
thanh tra
Thanh Trạch
Thanh Trì
Thanh Trị
thanh trung
thanh trừng
thanh tú
Thanh Tùng
Thanh Tuyền
Thanh Tương
Thanh Tường
Thanh Uyên
thanh ứng khí cầu
thanh vân
Thanh Vân
thanh vân
Thanh Vân
Thanh Vận
Thanh Văn
thanh thảnh
X. Nhẹ thanh thảnh.