Bàn phím:
Từ điển:
 
intégrer

ngoại động từ

  • gộp vào, sáp nhập
  • nhập ngạch (cho một viên chức)
  • (toán học) tích phân, lấy tích phân
    • Intégrer une fonction: tích phân một hàm số

nội động từ

  • (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) đỗ vào trường đại học