Bàn phím:
Từ điển:
 
insulter

ngoại động từ

  • chửi rủa, lăng nhục
    • Insulter quelqu'un: lăng nhục ai

phản nghĩa

=Respecter

nội động từ

  • xúc phạm, ngạo mạn đến, ngạo nghễ trước
    • Le luxe des riches insulte à la misère des déshérités: sự xa hoa của tụi giàu ngạo nghễ trước sự khốn cùng của những người bị thua thiệt