Bàn phím:
Từ điển:
 
insulte

danh từ giống cái

  • lời chửi rủa, điều lăng nhục
    • Proférer des insultes: thốt ra những lời chửi rủa
  • sự xúc phạm
    • Insulte au bon sens: sự xúc phạm đến lương tri