Bàn phím:
Từ điển:
 
dashboard /'dæʃbɔ:d/

danh từ

  • cái chắn bùn (trước xe...)
  • bảng đồng hồ (bảng đặt các đồng hồ đo tốc độ, mức dầu mỡ... ở ô tô)