Bàn phím:
Từ điển:
 
insulaire

tính từ

  • (thuộc) đảo, ở đảo
    • Peuple insulaire: dân ở đảo

phản nghĩa

=Continental

danh từ

  • người ở đảo
    • La vie des insulaires: cuộc sống những người ở đảo