Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
darting
dartle
dartre
darwinian
darwinism
dasd
DASD (direct access storage device) [dahzz-dee] = Disk Drive
dash
dash-board
dashboard
dasheen
dasher
dashiki
dashing
dashingly
dashpot
dastard
dastardliness
dastardly
data
data access arrangement (DAA)
data access method
data acquisition
data address
data aggregate
data analysis
data attribute
data base = database
data bit
data block
darting
tính từ
nhanh như tên bắn