Bàn phím:
Từ điển:
 
dart /dɑ:t/

danh từ

  • mũi tên phóng, phi tiêu; cái lao, ngọn mác
  • (số nhiều) trò chơi ném phi tiêu (của trẻ con)
  • (động vật học) ngòi nọc
  • sự lao tới, sự phóng tới
    • to make a dart at: lao tới, xông tới

động từ

  • ném mạnh, bắn, phóng ra, lao, lao tới
    • to dart a spear at the tiger: phóng ngọn lao vào con hổ
    • to dart across the road: lao qua đường
    • eyes dart flashes of anger: mắc quắc lên giận dữ

Idioms

  1. to dart down (downwards)
    • lao xuống, đâm bổ xuống (máy bay...)