Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
darned
darnel
darner
darning
darning-needle
D'Arsonval current
D'Arsonval galvanometer
dart
dartboard
darter
darting
dartle
dartre
darwinian
darwinism
dasd
DASD (direct access storage device) [dahzz-dee] = Disk Drive
dash
dash-board
dashboard
dasheen
dasher
dashiki
dashing
dashingly
dashpot
dastard
dastardliness
dastardly
data
darned
tính từ, adv
bị nguyền rủa