Bàn phím:
Từ điển:
 
darn /dɑ:n/

danh từ

  • sự mạng
  • chỗ mạng

ngoại động từ

  • mạng (quần áo, bít tất...)

ngoại động từ

  • (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ((cũng) durn)