Bàn phím:
Từ điển:
 
instruction

danh từ giống cái

  • sự dạy dỗ, sự giáo dưỡng
    • L'instruction des enfants: sự dạy dỗ trẻ em
    • L'éducation et l'instruction: giáo dục và giáo dưỡng
  • kiến thức, học thức
    • Avoir de l'instruction: có học thức
  • lời chỉ dẫn, hướng dẫn cách dùng
  • thông tư, (số nhiều) chỉ thị
    • Instruction ministérielle: thông tư của bộ
    • Donner des instructions à quelqu'un: ra chỉ thị cho ai
  • (luật học, pháp lý) sự dự thẩm, sự thẩm cứu