Bàn phím:
Từ điển:
 
instructeur

danh từ giống đực

  • (quân sự) huấn luyện viên
  • (luật học, pháp lý) viên dự thẩm

tính từ giống đực

  • officier instructeur+ sĩ quan huấn luyện
    • juge instructeur: viên dự thẩm