Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Darlington amplifier
Darlington configuration
Darlington(-connected) transistors
Darlington connection
Darlington emitter follower
Darlington pair
Darlington stage
darn
darned
darnel
darner
darning
darning-needle
D'Arsonval current
D'Arsonval galvanometer
dart
dartboard
darter
darting
dartle
dartre
darwinian
darwinism
dasd
DASD (direct access storage device) [dahzz-dee] = Disk Drive
dash
dash-board
dashboard
dasheen
dasher
Darlington amplifier
(Tech) bộ khuếch đại Darlington (Đắclintơn)