Bàn phím:
Từ điển:
 
instinct

danh từ giống đực

  • bản năng
    • L'instinct de conservation: bản năng bảo tồn
  • năng khiếu
    • Instinct esthétique: năng khiếu thẩm mỹ
    • d'instinct; par instinct: theo bản năng