Bàn phím:
Từ điển:
 
darken /'dɑ:kən/

ngoại động từ

  • làm tối, làm u ám (bầu trời)
  • làm sạm (da...)
  • làm thẫm (màu...)
  • làm buồn rầu, làm buồn phiền

nội động từ

  • tối sầm lại (bầu trời)
  • sạm lại (da...)
  • thẫm lại (màu...)
  • buồn phiền

Idioms

  1. to darken counsel
    • làm cho vấn đề rắc rối
  2. not to darken somebody's door again
    • không đến nhà ai nữa, không đến quấy rầy nhà ai nữa, không bén mảng đến nhà ai nữa