Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vang lừng
vàng
vàng anh
vàng khè
vàng mười
vàng son
vàng tây
vàng y
vãng lai
váng
vành
vành đai
vành tai
vào
vào hùa
vào khoảng
vấp
vất vả
vạt
vật
vật chất
vật liệu
vật lý học
vật thể
vẩu
vây
vay
vây cánh
vầy
vảy
vang lừng
adj
far-resounding