Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dariole
darjeeling
dark
dark glasses
dark horse
dark-room
darken
darkener
darkey
darkish
darkle
darkling
darkly
darkness
darkroom
darksome
darky
darling
Darlington amplifier
Darlington configuration
Darlington(-connected) transistors
Darlington connection
Darlington emitter follower
Darlington pair
Darlington stage
darn
darned
darnel
darner
darning
dariole
danh từ
khuôn nhỏ để làm bánh, kem