Bàn phím:
Từ điển:
 
instantané

tính từ

  • tức thì, chớp nhoáng
    • Action instantanée: tác dụng tức thì
    • Mort instantanée: cái chết tức thì
    • Centre instantané: (cơ khí, cơ học) tâm tức thì
    • Photographie instantanée: ảnh chụp chớp nhoáng

phản nghĩa

=Durable, lent, long

danh từ giống đực

  • ảnh chụp chớp nhoáng