Bàn phím:
Từ điển:
 
installer

ngoại động từ

  • đặt, xếp, sắp đặt, bày biện
    • Installer un moteur: đặt một động cơ
    • Installer sa famille à la campagne: xếp cho gia đình ở nông thôn
    • Installer un malade dans son lit: đặt người bệnh vào giường
    • Installer des meubles: bày biện đồ gỗ
  • làm lễ thụ chức cho
    • Installer le président d'un tribunal: làm lễ thụ chức cho một viên chánh tòa án
    • Installer un évêque: làm lễ thụ chức cho một giám mục

phản nghĩa

=Déplacer